Trang chủJFTECH • KLSE
add
JF Technology Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
482,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
98,11
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,36 Tr | 54,18% |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | 22,15% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 421,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | 238,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 Tr | 112,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,76 Tr | -8,20% |
Tổng tài sản | 150,97 Tr | 2,08% |
Tổng nợ | 15,90 Tr | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 926,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 421,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 Tr | -337,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 860,00 N | 1.188,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | -64,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 Tr | -252,94% |
Dòng tiền tự do | -3,46 Tr | -178,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
166