Trang chủJFN • SWX
add
Jungfraubahn Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
239,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
239,50 CHF - 243,50 CHF
Phạm vi một năm
159,00 CHF - 243,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T CHF
Số lượng trung bình
6,48 N
Tỷ số P/E
17,38
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,95 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 25,01 Tr | 3,25% |
Thu nhập ròng | 18,54 Tr | 8,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,74 | 2,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,94 Tr | 6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,78 Tr | 45,40% |
Tổng tài sản | 944,89 Tr | 6,11% |
Tổng nợ | 213,08 Tr | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,54 Tr | 8,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,47 Tr | -129,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,20 Tr | 22,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,31 Tr | -14,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,98 Tr | -1.029,10% |
Dòng tiền tự do | 15,38 Tr | 63,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
727