Trang chủJFEN3 • BVMF
add
Joao Fortes Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,90 R$ - 2,04 R$
Phạm vi một năm
1,90 R$ - 31,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,34 Tr BRL
Số lượng trung bình
13,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,53 Tr | 338,94% |
Chi phí hoạt động | 20,49 Tr | 3.107,04% |
Thu nhập ròng | -40,71 Tr | -60,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,84 | 63,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,85 Tr | -518,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 Tr | -84,01% |
Tổng tài sản | 820,67 Tr | -19,24% |
Tổng nợ | 956,97 Tr | -48,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -136,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,71 Tr | -60,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 839,00 N | -68,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,00 N | -28,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 Tr | -141,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | -126,58% |
Dòng tiền tự do | -5,71 Tr | -142,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
579