Trang chủJFEN3 • BVMF
add
Joao Fortes Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,63 R$ - 1,79 R$
Phạm vi một năm
1,40 R$ - 9,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,25 Tr BRL
Số lượng trung bình
12,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,07 Tr | -39,32% |
Chi phí hoạt động | 37,10 Tr | 22,01% |
Thu nhập ròng | -56,25 Tr | -8,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,82 | -79,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,12 Tr | -44,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 Tr | -78,35% |
Tổng tài sản | 785,89 Tr | -18,23% |
Tổng nợ | 979,28 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -193,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,25 Tr | -8,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,03 Tr | 101,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,00 N | 53,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,37 Tr | -101,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 204,78% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 100,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
579