Trang chủJFEEF • OTCMKTS
add
JFE Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
12,49 $
Phạm vi một năm
10,40 $ - 13,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT JPY
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | -7,91% |
Chi phí hoạt động | 110,46 T | 14,40% |
Thu nhập ròng | 7,13 T | -74,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -71,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,68 T | -38,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,10 T | 15,62% |
Tổng tài sản | 5,63 NT | -2,53% |
Tổng nợ | 3,10 NT | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,13 T | -74,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61.296