Trang chủJFBC • OTCMKTS
add
Jeffersonville Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
19,29 $
Phạm vi một năm
16,51 $ - 21,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,68 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 Tr | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 4,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,47 | 0,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,88 Tr | -35,88% |
Tổng tài sản | 660,04 Tr | -5,46% |
Tổng nợ | 570,38 Tr | -8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 4,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
79