Trang chủJFB • NASDAQ
add
JFB Construction Holdings
5,84 $
Sau giờ giao dịch:(2,74%)+0,16
6,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 6,45 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 10,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,46 Tr USD
Số lượng trung bình
37,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | -26,28% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 214,77% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -7.995,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,30 | -10.816,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,41 Tr | -10.937,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 Tr | 20,79% |
Tổng tài sản | 12,00 Tr | 18,21% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | -54,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -7.995,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | -409,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -998,60 N | -98,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,75 N | 169,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 Tr | -64,99% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | -158,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17