Trang chủJEV • CVE
add
Jericho Energy Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -12,35% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -33,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -960,04 N | 6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,50 N | 83,12% |
Tổng tài sản | 14,75 Tr | -20,30% |
Tổng nợ | 4,78 Tr | -26,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -33,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -743,42 N | -9,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,12 N | -63,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -665,81 N | -8,15% |
Dòng tiền tự do | -308,35 N | -46,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26