Trang chủJEV • CVE
add
Jericho Energy Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 24,89% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -39,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,30 N | 18,10% |
Tổng tài sản | 16,71 Tr | -12,97% |
Tổng nợ | 4,65 Tr | -18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -18,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 985,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 940,72 N | -42,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 766,23 N | 13,80% |
Dòng tiền tự do | -561,51 N | 20,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26