Trang chủJECC • IDX
add
Jembo Cable Company Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
895,00 Rp - 935,00 Rp
Phạm vi một năm
550,00 Rp - 970,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
687,96 T IDR
Số lượng trung bình
69,46 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 NT | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 47,30 T | -24,22% |
Thu nhập ròng | 31,28 T | 51,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 38,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,29 T | -24,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,46 T | -3,57% |
Tổng tài sản | 2,56 NT | 18,38% |
Tổng nợ | 1,73 NT | 26,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 830,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,28 T | 51,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,22 T | -293,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,53 T | -36,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,20 T | 2.137,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,46 T | -2,78% |
Dòng tiền tự do | -149,22 T | -309,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
852