Trang chủJDZG • NASDAQ
add
JIADE Ltd
0,29 $
Sau giờ giao dịch:(4,99%)-0,015
0,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 Tr USD
Số lượng trung bình
304,81 N
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | 26,14% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 206,95% |
Thu nhập ròng | 214,84 N | -90,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | -92,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,84 N | -100,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.699,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 Tr | 1,71% |
Tổng tài sản | 81,33 Tr | 222,35% |
Tổng nợ | 10,04 Tr | 35,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,84 N | -90,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
22