Trang chủJDO • ASX
add
Judo Capital Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T AUD
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
31,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,70 Tr | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 54,35 Tr | 10,58% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | -35,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,65 | -34,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,30 Tr | 2,22% |
Tổng tài sản | 13,20 T | 8,60% |
Tổng nợ | 11,63 T | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | -35,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -467,95 Tr | 28,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 693,95 Tr | 9.277,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,80 Tr | -142,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,80 Tr | 26,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
543