Trang chủJDO • ASX
add
Judo Capital Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 2,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T AUD
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
25,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,65 Tr | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 50,10 Tr | -7,82% |
Thu nhập ròng | 22,75 Tr | 89,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,96 | 65,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,60 Tr | 8,87% |
Tổng tài sản | 14,98 T | 13,50% |
Tổng nợ | 13,29 T | 14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,75 Tr | 89,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,50 Tr | 27,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,65 Tr | -99,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,45 Tr | 267,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,60 Tr | 414,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
557