Trang chủJDC • FRA
add
JDC Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 €
Mức chênh lệch một ngày
22,90 € - 23,50 €
Phạm vi một năm
18,10 € - 25,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
321,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,09 Tr | 16,75% |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 32,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 13,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,54 Tr | 16,12% |
Tổng tài sản | 152,64 Tr | 8,49% |
Tổng nợ | 92,46 Tr | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 32,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 Tr | 57,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -933,00 N | 72,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -478,00 N | 68,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,88 Tr | 626,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
397