Trang chủJCY • KLSE
add
JCY International Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
666,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,98 Tr | -21,21% |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | -68,31% |
Thu nhập ròng | -18,93 Tr | -216,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,35 | -248,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 80,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,70 Tr | 14,45% |
Tổng tài sản | 722,01 Tr | -6,93% |
Tổng nợ | 113,43 Tr | 7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,93 Tr | -216,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,36 Tr | -80,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,73 Tr | -186,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,00 N | 92,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,69 Tr | -149,88% |
Dòng tiền tự do | 138,12 N | -99,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.384