Trang chủJCY • KLSE
add
JCY International Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
870,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,39 Tr | -33,23% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | -33,40 Tr | -437,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,26 | -606,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,72 Tr | -178,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,39 Tr | 34,48% |
Tổng tài sản | 731,75 Tr | -10,48% |
Tổng nợ | 104,33 Tr | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,40 Tr | -437,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 Tr | -79,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -604,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | -121,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | -92,99% |
Dòng tiền tự do | 20,21 Tr | 31,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.384