Trang chủJCS • ASX
add
JCurve Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
76,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,32 Tr | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -10,22% |
Thu nhập ròng | 149,28 N | 184,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 178,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,97 N | 8.338,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | -14,23% |
Tổng tài sản | 7,11 Tr | -12,05% |
Tổng nợ | 5,61 Tr | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,28 N | 184,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 746,43 N | 123,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,91 N | 63,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,08 N | -158,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 515,99 N | 2.392,21% |
Dòng tiền tự do | 401,90 N | 299,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
13