Trang chủJCS • ASX
add
JCurve Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
108,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | -28,43% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -28,94% |
Thu nhập ròng | -479,16 N | 46,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,35 | 25,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -316,37 N | 26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,52 N | -70,64% |
Tổng tài sản | 6,56 Tr | -28,20% |
Tổng nợ | 5,58 Tr | -17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 980,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,16 N | 46,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,77 N | 56,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,08 N | -4.178,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,99 N | 66,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -629,60 N | 53,54% |
Dòng tiền tự do | -130,56 N | 1,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
13