Trang chủJCQ • EPA
add
Jacquet Metals SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 €
Mức chênh lệch một ngày
21,25 € - 22,05 €
Phạm vi một năm
13,50 € - 23,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
465,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,80 N
Tỷ số P/E
82,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,93 Tr | -8,48% |
Chi phí hoạt động | 105,03 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -16,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,53 Tr | 30,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,00 Tr | -23,91% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -8,21% |
Tổng nợ | 1,00 T | -10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -16,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 Tr | -104,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | 41,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 Tr | -153,49% |
Dòng tiền tự do | -95,53 Tr | 40,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1956
Trang web
Nhân viên
3.416