Trang chủJCFN • TLV
add
Jacob Finance and Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.447,00 ILA - 3.556,00 ILA
Phạm vi một năm
1.795,00 ILA - 3.908,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
847,42 Tr ILS
Số lượng trung bình
18,26 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,48 Tr | 25,47% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | 73,63% |
Thu nhập ròng | 21,14 Tr | 21,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,38 | -3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,00 N | -57,42% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 52,44% |
Tổng nợ | 2,15 T | 59,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,14 Tr | 21,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 372,00 N | 101,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,00 N | 101,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Nhân viên
11