Trang chủJCFN • TLV
add
Jacob Finance and Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.173,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.147,00 ILA - 3.290,00 ILA
Phạm vi một năm
1.377,00 ILA - 3.566,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
779,32 Tr ILS
Số lượng trung bình
15,06 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,60 Tr | 17,57% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -12,58% |
Thu nhập ròng | 20,38 Tr | 19,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,25 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,00 N | -97,38% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 57,31% |
Tổng nợ | 2,07 T | 66,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,38 Tr | 19,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,08 Tr | -146,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,08 Tr | -146,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Nhân viên
11