Trang chủJCBNEXT • KLSE
add
JobStreet Corporation Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,63 RM - 1,64 RM
Phạm vi một năm
1,59 RM - 1,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
214,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,38 N
Tỷ số P/E
4,20
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 Tr | 127,03% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 15,96 Tr | 93,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 549,86 | -14,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 33,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,20 Tr | -2,17% |
Tổng tài sản | 409,30 Tr | 10,13% |
Tổng nợ | 9,48 Tr | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,96 Tr | 93,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,00 N | -339,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,03 Tr | -165,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,36 Tr | -57.827,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,51 Tr | -210,26% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | 219,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
11