Trang chủJCAP • NASDAQ
add
Jefferson Capital Inc
18,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,96%)+0,36
18,75 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,47 $
Mức chênh lệch một ngày
17,97 $ - 18,55 $
Phạm vi một năm
15,98 $ - 20,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Số lượng trung bình
169,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,15 Tr | 45,56% |
Chi phí hoạt động | 20,96 Tr | 17,20% |
Thu nhập ròng | 47,65 Tr | 48,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,53 | 1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,77 Tr | 55,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,77 T | — |
Tổng nợ | 1,36 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,65 Tr | 48,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,88 Tr | 65,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,70 Tr | 89,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,65 Tr | -187,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,09 Tr | 5.338,62% |
Dòng tiền tự do | 23,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.148