Trang chủJBOG • EPA
add
Bogart SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 €
Mức chênh lệch một ngày
4,82 € - 4,98 €
Phạm vi một năm
4,50 € - 7,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
75,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
777,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,64 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 38,40 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,20 Tr | -18,80% |
Tổng tài sản | 398,69 Tr | 5,40% |
Tổng nợ | 316,82 Tr | 7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 9,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.045