Trang chủJBOG • EPA
add
Bogart SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 €
Mức chênh lệch một ngày
4,04 € - 4,06 €
Phạm vi một năm
2,82 € - 6,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,46 Tr | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 36,94 Tr | -2,28% |
Thu nhập ròng | -7,29 Tr | -180,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,86 | -207,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,31 Tr | -195,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,98 Tr | -35,19% |
Tổng tài sản | 356,07 Tr | -6,41% |
Tổng nợ | 291,57 Tr | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,29 Tr | -180,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,13 Tr | -31,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -985,50 N | 63,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | -154,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,06 Tr | -25,32% |
Dòng tiền tự do | 3,10 Tr | 44,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.914