Trang chủJBMA • NSE
add
Jbm Auto Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
625,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
643,95 ₹ - 732,80 ₹
Phạm vi một năm
489,80 ₹ - 1.047,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
84,23 T INR
Số lượng trung bình
291,95 N
Tỷ số P/E
81,60
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 T | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 16,56% |
Thu nhập ròng | 368,00 Tr | 10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 0,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 272,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,00 Tr | 10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.555