Trang chủJBL • JSE
add
Jubilee Metals Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
80,00 ZAC - 88,00 ZAC
Phạm vi một năm
77,00 ZAC - 215,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
113,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
969,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,49 Tr | 22,33% |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | 65,20% |
Thu nhập ròng | 207,22 N | -96,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -96,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,09 Tr | -29,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,50 Tr | 21,68% |
Tổng tài sản | 413,96 Tr | 8,92% |
Tổng nợ | 155,00 Tr | 28,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,22 N | -96,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,18 Tr | -49,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,77 Tr | 13,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,19 Tr | 2.239,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,51 Tr | 560,85% |
Dòng tiền tự do | -6,37 Tr | 14,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
885