Trang chủJBGS • NYSE
add
JBG SMITH Properties
18,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,77 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:03:10 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,82 $
Mức chênh lệch một ngày
18,46 $ - 19,02 $
Phạm vi một năm
13,28 $ - 24,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T USD
Số lượng trung bình
677,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,21 Tr | -8,93% |
Chi phí hoạt động | 61,38 Tr | -0,89% |
Thu nhập ròng | -28,56 Tr | -5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,18 | -16,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,44 Tr | -15,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,44 Tr | -52,96% |
Tổng tài sản | 4,42 T | -14,77% |
Tổng nợ | 2,66 T | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,56 Tr | -5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 Tr | -66,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,40 Tr | 518,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,45 Tr | -67,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | 91,10% |
Dòng tiền tự do | 172,50 Tr | 606,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
645