Trang chủJBCHEPHARM • NSE
add
J B Chemicals and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.699,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.685,40 ₹ - 1.719,00 ₹
Phạm vi một năm
1.385,75 ₹ - 2.030,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
264,96 T INR
Số lượng trung bình
147,91 N
Tỷ số P/E
40,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,49 T | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 4,48 T | 19,07% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 15,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | 4,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,17 | 13,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 19,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 42,74 T | 7,00% |
Tổng nợ | 8,40 T | -21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 15,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.311