Trang chủJAYCORP • KLSE
add
Jaycorp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
93,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
32,17 N
Tỷ số P/E
67,33
Tỷ lệ cổ tức
10,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,17 Tr | -24,80% |
Chi phí hoạt động | -102,95 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -431,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | -540,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,00 N | -75,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,40 Tr | -19,16% |
Tổng tài sản | 237,75 Tr | -5,69% |
Tổng nợ | 48,94 Tr | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -431,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,27 Tr | -47,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,96 Tr | -1.232,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,29 Tr | -68,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,02 Tr | -487,46% |
Dòng tiền tự do | 5,68 Tr | -42,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.193