Trang chủJAYA • IDX
add
Armada Berjaya Trans Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
97,00 Rp - 101,00 Rp
Phạm vi một năm
78,00 Rp - 118,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
79,85 T IDR
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
30,94
Tỷ lệ cổ tức
10,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,47 T | -33,95% |
Chi phí hoạt động | 5,38 T | -6,52% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | -32,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 T | -18,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | -51,18% |
Tổng tài sản | 251,55 T | 25,58% |
Tổng nợ | 125,66 T | 72,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | -32,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,83 T | 30,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,10 T | -322,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,82 T | 401,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 T | -32,13% |
Dòng tiền tự do | -16,06 T | -32,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
32