Trang chủJAWA • IDX
add
Jaya Agra Wattie Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
126,00 Rp - 138,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 168,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 NT IDR
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,67 T | 149,13% |
Chi phí hoạt động | 16,74 T | 25,83% |
Thu nhập ròng | 21,65 T | 160,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | 124,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,69 T | 1.046,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -88,55% |
Tổng tài sản | 3,93 NT | 5,29% |
Tổng nợ | 2,53 NT | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,65 T | 160,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,60 T | 112,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,40 T | 2,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,99 T | -81,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 T | -335,17% |
Dòng tiền tự do | -65,08 T | 34,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.760