Trang chủJAV • ASX
add
Javelin Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 422,77 N | -73,93% |
Thu nhập ròng | -398,34 N | 75,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,49 N | -92,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 89,83% |
Tổng tài sản | 11,76 Tr | 77,78% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | 340,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,34 N | 75,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -402,33 N | -73,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,44 N | -95,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,37 N | -98,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -661,40 N | -321,73% |
Dòng tiền tự do | 311,10 N | 11,88% |