Trang chủJATI • IDX
add
Informasi Teknologi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 185,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
587,25 T IDR
Số lượng trung bình
32,53 Tr
Tỷ số P/E
59,15
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,35 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 16,60 T | 5,00% |
Thu nhập ròng | 5,49 T | 2.535,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 2.293,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 T | 473,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,44 T | -62,79% |
Tổng tài sản | 318,56 T | -5,57% |
Tổng nợ | 141,54 T | -19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 T | 2.535,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,33 T | -91,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | 96,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 T | 75,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,73 Tr | 100,36% |
Dòng tiền tự do | -2,24 T | 93,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
199