Trang chủJAST • IDX
add
Jasnita Telekomindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 107,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 123,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
113,67 T IDR
Số lượng trung bình
46,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,95 T | 72,91% |
Chi phí hoạt động | 15,13 T | -24,78% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | -395,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 | -184,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 979,14 Tr | -68,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,35 T | -2,85% |
Tổng tài sản | 187,40 T | 27,35% |
Tổng nợ | 89,38 T | 59,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | -395,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | -69,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,83 T | 366,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 T | -133,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 T | 7,20% |
Dòng tiền tự do | -21,28 T | -2.994,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
529