Trang chủJASKITA • KLSE
add
Jasa Kita Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,38 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
170,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
75,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,02 Tr | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -50,75% |
Thu nhập ròng | 604,00 N | -98,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | -98,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,00 N | 111,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,96 Tr | -9,57% |
Tổng tài sản | 88,49 Tr | -11,40% |
Tổng nợ | 3,52 Tr | 145,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,00 N | -98,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 783,00 N | 115,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -104,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,00 N | 76,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -103,44% |
Dòng tiền tự do | 428,83 N | 146,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
45