Trang chủJARO • NSE
add
Jaro Institute of Tech Mgt and Rsrch Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
630,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
618,40 ₹ - 632,25 ₹
Phạm vi một năm
595,60 ₹ - 890,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,70 T INR
Số lượng trung bình
302,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 804,08 Tr | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 345,75 Tr | 28,00% |
Thu nhập ròng | 170,20 Tr | -15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,17 | -21,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,84 Tr | -10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | — |
Tổng tài sản | 7,40 T | — |
Tổng nợ | 3,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,20 Tr | -15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
860