Trang chủJAMGF • OTCMKTS
add
Tuktu Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 207,63% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 68,22% |
Thu nhập ròng | -71,37 N | 92,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,05 | 97,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,55 N | 46,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 520,90% |
Tổng tài sản | 22,22 Tr | 55,12% |
Tổng nợ | 10,57 Tr | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,37 N | 92,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -429,62 N | 77,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | -3.932,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,09 N | -103,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | -777,13% |
Dòng tiền tự do | -3,42 Tr | -9.517,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5