Trang chủJAMF • NASDAQ
add
Jamf Holding Corp
10,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)+0,048
10,65 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:01:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 $
Mức chênh lệch một ngày
10,27 $ - 11,58 $
Phạm vi một năm
7,09 $ - 18,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T USD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,50 Tr | 15,35% |
Chi phí hoạt động | 148,45 Tr | 7,71% |
Thu nhập ròng | -20,88 Tr | -8,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,83 | 6,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 Tr | 187,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,54 Tr | 139,74% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 35,11% |
Tổng nợ | 1,31 T | 53,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,88 Tr | -8,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,72 Tr | 163,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,41 Tr | -7.543,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,17 Tr | 1.115,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,29 Tr | 1.051,40% |
Dòng tiền tự do | 100,75 Tr | 256,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.595