Trang chủJAL • ASX
add
Jameson Resources Limited.
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
27,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,66 N | 83,07% |
Chi phí hoạt động | 310,63 N | -2,41% |
Thu nhập ròng | -287,94 N | 7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,88 N | 49,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -305,68 N | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | 41,50% |
Tổng tài sản | 56,97 Tr | 22,04% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | 585,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,94 N | 7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,58 N | 56,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -82,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 111,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,40 N | 132,75% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -49,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1