Trang chủJAINREC • NSE
add
Jain Resource Recycling Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
372,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
369,10 ₹ - 383,95 ₹
Phạm vi một năm
247,57 ₹ - 413,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
129,91 T INR
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
46,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,14 T | 51,83% |
Chi phí hoạt động | 777,05 Tr | 49,81% |
Thu nhập ròng | 999,17 Tr | 78,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 17,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 82,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,93 T | 2.728,31% |
Tổng tài sản | 42,63 T | 147,78% |
Tổng nợ | 28,99 T | 133,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,17 Tr | 78,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
400