Trang chủJAGX • NASDAQ
add
Jaguar Health Inc
1,96 $
Sau giờ giao dịch:(2,04%)+0,040
2,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,88 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 35,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 Tr USD
Số lượng trung bình
130,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 Tr | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 10,46 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | -10,41 Tr | -9,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -349,35 | -0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -7,41 | 92,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,53 Tr | -11,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | -86,25% |
Tổng tài sản | 48,27 Tr | -21,46% |
Tổng nợ | 41,39 Tr | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,41 Tr | -9,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,19 Tr | 24,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 Tr | -78,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | -179,51% |
Dòng tiền tự do | -4,03 Tr | 18,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49