Trang chủJAGX • NASDAQ
add
Jaguar Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 $
Mức chênh lệch một ngày
5,11 $ - 6,13 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 540,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr USD
Số lượng trung bình
48,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 Tr | 52,57% |
Chi phí hoạt động | 11,11 Tr | 26,25% |
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | -8,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -282,70 | 29,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -125,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,68 Tr | -14,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 Tr | 23,70% |
Tổng tài sản | 53,42 Tr | 5,24% |
Tổng nợ | 44,45 Tr | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | -8,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,83 Tr | -5,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 Tr | -73,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 Tr | -262,41% |
Dòng tiền tự do | -5,82 Tr | -42,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49