Trang chủJAGSNPHARM • NSE
add
Jagsonpal Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
226,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
215,50 ₹ - 224,05 ₹
Phạm vi một năm
192,85 ₹ - 328,04 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,45 T INR
Số lượng trung bình
75,04 N
Tỷ số P/E
24,09
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 756,12 Tr | 23,07% |
Chi phí hoạt động | 368,25 Tr | 22,88% |
Thu nhập ròng | 107,95 Tr | 102,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,28 | 64,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,93 Tr | 44,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -12,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,95 Tr | 102,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.399