Trang chủJAGCPTL • KLSE
add
JAG Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,80 RM - 0,84 RM
Phạm vi một năm
0,54 RM - 1,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
459,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,40 Tr | 6,64% |
Chi phí hoạt động | -587,00 N | 15,78% |
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | 34,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 25,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,02 Tr | 58,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,80 Tr | 17,29% |
Tổng tài sản | 844,13 Tr | -0,85% |
Tổng nợ | 188,19 Tr | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | 34,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,16 Tr | -20,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,01 Tr | 40,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,72 Tr | -152,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,56 Tr | -295,77% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | 64,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
100