Trang chủJAGAAPP • KLSE
add
Jagasolution Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,050 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 Tr MYR
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,61 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 785,60 N | — |
Thu nhập ròng | 219,52 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,68 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,63 Tr | — |
Tổng nợ | 2,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,52 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,87 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,55 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,19 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,68 N | — |
Dòng tiền tự do | 51,63 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web