Trang chủJAG • TSE
add
Jaguar Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 3,09 $
Phạm vi một năm
1,97 $ - 5,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,36 Tr | 18,10% |
Chi phí hoạt động | 25,85 Tr | 149,87% |
Thu nhập ròng | -19,89 Tr | -285,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,94 | -257,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,31 Tr | -10,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,80 Tr | 116,85% |
Tổng tài sản | 345,00 Tr | 11,61% |
Tổng nợ | 105,46 Tr | 53,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,89 Tr | -285,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,72 Tr | 68,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,67 Tr | -44,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -590,00 N | 24,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | 132,10% |
Dòng tiền tự do | 24,04 Tr | 175,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.105