Trang chủJAG • KLSE
add
JAG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
218,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,63 Tr | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | -24,50% |
Thu nhập ròng | -553,00 N | -135,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | -136,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 Tr | -9,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -295,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,34 Tr | -2,51% |
Tổng tài sản | 314,48 Tr | 3,52% |
Tổng nợ | 117,84 Tr | 31,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -553,00 N | -135,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | 232,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -801,00 N | 60,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | -299,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,00 N | 86,59% |
Dòng tiền tự do | 9,81 Tr | 210,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
222