Trang chủJADE • LON
add
Jade Road Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,18 GBX - 0,23 GBX
Phạm vi một năm
0,060 GBX - 1,93 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
875,26 N GBP
Số lượng trung bình
854,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,50 N | -74,98% |
Thu nhập ròng | -200,50 N | 71,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,00 N | -99,69% |
Tổng tài sản | 85,00 N | -99,59% |
Tổng nợ | 434,00 N | -91,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -349,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -589,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 143,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,50 N | 71,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,00 N | 55,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 250,00 N | 200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 N | 91,86% |
Dòng tiền tự do | -126,88 N | 78,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web