Trang chủJ85 • SGX
add
CDL Hospitality Trusts
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T SGD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,54 Tr | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 20,84 Tr | 9,75% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -143,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,90 | -144,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,83 Tr | -13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,67 Tr | 24,26% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 3,86% |
Tổng nợ | 1,66 T | 12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -143,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,24 Tr | -3,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,98 Tr | 32,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,83 Tr | 2,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | 132,87% |
Dòng tiền tự do | 11,86 Tr | -17,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
186