Trang chủJ1EF34 • BVMF
add
Jefferies Financial Group Inc Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
343,34 R$
Phạm vi một năm
230,17 R$ - 494,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,75 T USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 2,97% |
Thu nhập ròng | 99,06 Tr | -37,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | -37,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -27,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,21 T | 9,46% |
Tổng tài sản | 67,29 T | 6,80% |
Tổng nợ | 56,90 T | 7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,06 Tr | -37,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -978,33 Tr | -3.093,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,37 Tr | -385,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 859,11 Tr | -73,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,06 Tr | -104,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jefferies Financial Group Inc. is an American financial services company based in New York City. It is listed on the New York Stock Exchange and is a part of the Fortune 1000. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.671