Trang chủJ-F • BKK
add
Jaymart
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 ฿
Phạm vi một năm
1,01 ฿ - 1,01 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,65 Tr | 17,69% |
Chi phí hoạt động | 54,56 Tr | 19,18% |
Thu nhập ròng | -30,66 Tr | -605,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,40 | -529,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,70 Tr | -20,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,10 Tr | 67,99% |
Tổng tài sản | 6,90 T | 11,94% |
Tổng nợ | 3,15 T | 23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,66 Tr | -605,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,30 Tr | -72,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,48 Tr | 81,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,92 Tr | -238,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,09 Tr | -2.425,19% |
Dòng tiền tự do | -9,30 Tr | 81,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
334