Trang chủIZINV • IST
add
Iz Hayvancilik Tarim ve Gida Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
44,98 ₺ - 46,28 ₺
Phạm vi một năm
33,70 ₺ - 78,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
793,31 Tr TRY
Số lượng trung bình
209,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,23 Tr | 232,15% |
Chi phí hoạt động | -1,62 Tr | 73,47% |
Thu nhập ròng | -24,78 Tr | -213,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,41 | -134,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | -66,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -219,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,13 Tr | -67,57% |
Tổng tài sản | 393,53 Tr | -7,65% |
Tổng nợ | 78,20 Tr | -57,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,78 Tr | -213,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,06 Tr | 85,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,43 Tr | -189,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 Tr | -106,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,91 Tr | -136,32% |
Dòng tiền tự do | -38,72 Tr | -145,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
11