Trang chủIZER • BME
add
Izertis SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,36 €
Mức chênh lệch một ngày
9,28 € - 9,34 €
Phạm vi một năm
8,80 € - 12,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
266,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,86 N
Tỷ số P/E
49,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,24 Tr | 18,94% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 8,75% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 87,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 58,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 Tr | 14,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,63 Tr | 33,35% |
Tổng tài sản | 233,22 Tr | 23,31% |
Tổng nợ | 141,97 Tr | 26,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 87,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 Tr | 25,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 Tr | 60,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 695,50 N | -69,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 Tr | 217,76% |
Dòng tiền tự do | 2,22 Tr | 66,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.930