Trang chủIXHL • NASDAQ
add
Incannex Healthcare Inc
0,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)+0,00070
0,18 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:59:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 Tr USD
Số lượng trung bình
98,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,58 Tr | -24,82% |
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | 34,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,56 Tr | 25,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | -27,88% |
Tổng tài sản | 16,20 Tr | -6,10% |
Tổng nợ | 8,79 Tr | 182,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | 34,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | 27,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 Tr | 187,87% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | 30,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9