Trang chủIXHL • NASDAQ
add
Incannex Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 3,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,38 Tr USD
Số lượng trung bình
31,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,60%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,96 Tr | 22,99% |
Thu nhập ròng | -31,60 Tr | -389,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,92 Tr | -23,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,04 Tr | 156,73% |
Tổng tài sản | 20,45 Tr | 19,94% |
Tổng nợ | 7,06 Tr | 21,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -175,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,60 Tr | -389,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 59,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,33 Tr | 341,60% |
Dòng tiền tự do | 1,39 Tr | 215,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12