Trang chủIXC • ASX
add
Invex Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
26,41 N
Tỷ số P/E
63,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,54 N | -81,10% |
Chi phí hoạt động | 233,10 N | -45,57% |
Thu nhập ròng | -60,17 N | -125,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,53 | -235,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 Tr | -10,79% |
Tổng tài sản | 5,47 Tr | -10,66% |
Tổng nợ | 220,59 N | -48,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,17 N | -125,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,48 N | -224,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,70 N | -240,36% |
Dòng tiền tự do | -74,10 N | -161,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web