Trang chủIWEL • NSE
add
Inox Wind Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.816,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8.600,00 ₹ - 9.245,00 ₹
Phạm vi một năm
4.981,00 ₹ - 13.900,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
103,95 T INR
Số lượng trung bình
7,06 N
Tỷ số P/E
109,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 T | 80,88% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 60,20% |
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | 593,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 372,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 67,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 T | 199,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | 593,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2