Trang chủIVX • CVE
add
Inventronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
22,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | 28,99% |
Chi phí hoạt động | 212,00 N | 59,40% |
Thu nhập ròng | 112,00 N | 261,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 180,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,00 N | 77,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | 27,48% |
Tổng tài sản | 6,23 Tr | 4,62% |
Tổng nợ | 3,51 Tr | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 N | 261,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 571,00 N | 141,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 85,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 N | -5,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,00 N | 602,94% |
Dòng tiền tự do | 508,62 N | 371,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400